VinFast Fadil mặc dù xuất hiện muộn nhất trong phân khúc nhưng cũng đang từng bước chiếm được thiện cảm của khách hàng tại thị trường Việt. Fadil từng đứng thứ 2 ở bảng tổng sắp xe hạng A trong hai tháng cuối 2019, với tổng số 3.271 xe bán ra, bám sát Hyundai Grand i10. Thiết kế mới lạ, động cơ công suất tốt, cũng như sự tin tưởng từ chiếc Opel Karl Rocks (nền tảng xây dựng Fadil) giúp dòng xe hạng A của VinFast có sức cạnh tranh tại phân khúc này.
Bài viết so sánh hai phiên bản VinFast Fadil Plus (bản nâng cao, giá 449 triệu đồng) và Hyundai Grand i10 1.2AT (bản hatchback cao cấp nhất, giá 405 triệu đồng). Đây là giá bán của 2 mẫu xe tại thời điểm tháng 4/2020.
Ngoại thất - VinFast Fadil mới lạ, Hyundai Grand i10 quen thuộc
Dù được phát triển từ chiếc Opel Karl Rocks ra mắt năm 2014, VinFast Fadil vẫn được coi là mẫu xe hoàn toàn mới tại thị trường Việt Nam. Thiết kế nội/ngoại thất của xe đã có những khác biệt nhất định so với bản gốc. Khác biệt lớn nhất đến từ logo VinFast cùng thanh chrome tạo hình chữ V cách điệu trên lưới tản nhiệt hai tầng.
VinFast Fadil được trang bị đèn trước halogen, đèn định vị ban ngày dạng LED và đèn sương mù đặt trong hai hốc bên dưới. Cản trước của xe tương đối lớn, nổi bật với tông màu đen cùng thanh chrome, tạo cho phần đầu cảm giác cứng cáp và hiện đại hơn.
![]() ![]() |
Trong khi đó, ngoại hình của Hyundai Grand i10 không thay đổi nhiều trong những năm gần đây. Grand i10 vẫn là một mẫu xe hạng A có phong cách thiết kế đơn giản, trung tính. Phần đông khách hàng lựa chọn Hyundai Grand i10 cho mục đích sử dụng gia đình và taxi công nghệ.
Tương tự Fadil, Hyundai Grand i10 cũng có đèn trước halogen và đèn định vị LED. Đèn sương mù của xe được thiết kế điệu đà hơn đôi chút so với đối thủ. Cản trước đồng màu thân xe, tạo hình mảnh và hơi nhô ra.
VinFast Fadil sử dụng bộ vành hợp kim hai tông màu kích cỡ 15 inch, nhỉnh hơn loại 14 inch trang bị trên Hyundai Grand i10. Cả hai đều có gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ. Tuy nhiên, Fadil có thêm chức năng sấy gương. Các thông số dài, rộng, cao và chiều dài cơ sở của Hyundai Grand i10 đều nhỉnh hơn VinFast Fadil.
![]() ![]() |
Hyundai Grand i10 và VinFast Fadil đều có tạo hình đuôi xe bầu bĩnh đặc trưng của các dòng hatchback. Fadil chọn phong cách thiết kế đèn hậu dọc, ôm theo cửa cốp còn i10 có đèn hậu nằm ngang, ăn sâu vào cửa cốp. Cản sau của Fadil hầm hố hơn với tông màu đen, kích cỡ lớn cùng thanh chrome tương tự cản trước.
Nhìn chung, VinFast Fadil trội hơn Hyundai Grand i10 về ngoại thất. Là mẫu xe mới gia nhập phân khúc hạng A, Fadil mang đến thiết kế mới mẻ, lạ mắt hơn hình ảnh đã quá quen thuộc của i10. Mẫu xe Việt cũng nhỉnh hơn đối thủ về một số trang bị ngoại thất.
![]() |
Nội thất - Hyundai Grand i10 ghi điểm nhờ không gian rộng rãi
Cả Fadil và Grand i10 đều có thiết kế nội thất đơn giản thường thấy trên các mẫu xe hạng A phổ thông, với màn hình giải trí đặt chìm trong táp-lô và cụm 3 núm xoay điều khiển chức năng. Sự khác biệt chủ yếu đến từ tạo hình các chi tiết như cửa gió điều hòa hay vô-lăng. Fadil có cửa gió hình thang còn với i10 là dạng hình tròn. Vô-lăng 3 chấu của Fadil trông thanh thoát hơn vô-lăng của i10.
![]() ![]() |
Hai mẫu xe đều sử dụng ghế ngồi bọc da, ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng và hàng ghế sau gập 60/40. Điều hòa của cả hai xe đều là loại chỉnh tay.
Hyundai Grand i10 được trang bị nút bấm khởi động, trong khi với Fadil vẫn là dạng chìa khóa cơ. Về hệ thống thông tin giải trí, VinFast Fadil lại nhỉnh hơn với khả năng kết nối điện thoại cùng âm thanh 6 loa, nhiều hơn 4 loa trên i10.
VinFast Fadil và Hyundai Grand i10 khá cân bằng nhau về mặt thiết kế và tiện nghi nội thất. Tuy nhiên, i10 nhỉnh hơn Fadil về mọi thông số kích cỡ. Vì vậy, mẫu xe Hàn chiếm lợi thế nhờ không gian sử dụng thoải mái hơn dành cho hành khách.
![]() |
Động cơ - VinFast Fadil mạnh mẽ hơn
VinFast Fadil được trang bị động cơ xăng 1.4L, 4 xi-lanh thẳng hàng, công suất 98 mã lực, mô-men xoắn 128 Nm, đi kèm hộp số vô cấp CVT. Trong khi đó Hyundai Grand i10 sử dụng động cơ KAPPA 1.2L công suất 85 mã lực, mô-men xoắn 120 Nm đi kèm hộp số tự động 4 cấp.
Cả hai xe đều dùng hệ dẫn động cầu trước, với treo trước kiểu MacPherson và treo sau dạng dầm xoắn, hệ thống phanh trước/sau dạng đĩa/tang trống.
![]() |
An toàn - VinFast Fadil chiếm ưu thế
Fadil và Grand i10 đều được trang bị khá đầy đủ hệ thống an toàn phổ biến trên các mẫu xe hạng A như ABS, EBD, cân bằng điện tử và 2 túi khí trước. Vinfast Fadil chiếm lợi thế hơn khi có thêm hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc và chống lật. Tuy nhiên, cảm biến lùi lại chỉ được trang bị trên phiên bản Fadil cao cấp nhất.
![]() |
Kết luận
Mức chênh khoảng 50 triệu đồng giữa Fadil và Grand i10 là con số đáng cân nhắc với những khách hàng tại phân khúc xe hạng A. Với Hyundai Grand i10 1.2AT, người dùng sẽ có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn, trang bị tương đối đầy đủ và không gian ngồi rộng rãi. Thương hiệu và độ phổ biến cũng là những yếu tố giúp i10 được nhiều khách hàng chú ý. Hyundai Grand i10 sẽ là lựa chọn phù hợp hơn với khách hàng kết hợp giữa nhu cầu sử dụng cá nhân và chạy taxi công nghệ.
Trong khi đó, VinFast Fadil Plus có lợi thế từ thiết kế mới lạ, trang bị tiện nghi và an toàn nhiều hơn cùng động cơ mạnh nhất phân khúc. Ngoài ra, xu hướng người Việt ủng hộ ôtô Việt rộ lên thời gian qua cũng là một điểm lợi khác cho Fadil.
Cũng cần lưu ý, Hyundai Grand i10 thế hệ mới đã trình làng với thiết kế lột xác hoàn toàn, trẻ trung, hiện đại và bắt mắt hơn. Xe hứa hẹn sẽ sớm ra mắt tại thị trường Việt Nam. Vì vậy, có không ít người dùng sẽ cân nhắc trước khi xuống tiền chọn mua i10 đời hiện tại.
Theo Zing
Với mức giá 460 triệu đồng, Mitsubishi Attrage 2020 CVT (bản cao nhất) sẽ làm nhiều khách hàng đắn đo khi so sánh với Honda City TOP.
" alt=""/>Chênh nhau 50 triệu, chọn VinFast Fadil Plus hay Hyundai Grand i10 1.2AT?Internet Speed Meter Lite là một trong số ít những ứng dụng cho phép theo dõi lượng 3G/4G hoàn toàn miễn phí và không hề có quảng cáo. Nó không chỉ giúp bạn theo dõi lưu lượng 3G/4G mình đã sử dụng, nó còn cho bạn biết tốc độ kết nối Internet ở từng thời điểm khác nhau.
Ưu điểm của Internet Speed Meter Lite nằm ở chỗ nó hiển thị tất cả các thông số trên thanh trạng thái, cũng như trên Trung tâm thông báo. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng theo dõi mọi thứ theo thời gian thực, không cần mở ứng dụng. Bên cạnh kết nối 3G/4G, ứng dụng còn hỗ trợ theo dõi tốc độ và lưu lượng kết nối Wi-Fi.
Sau đây là hướng dẫn cài đặt và sử dụng Internet Speed Meter Lite trên smartphone hoặc tablet Android.
Cài đặt Internet Speed Meter Lite
Bước 1: Mở Play Store (CH Play) trên smartphone hoặc tablet Android, sau đó tìm ứng dụng với từ khóa Internet Speed Meter Lite.
Bước 2: Chọn Internet Speed Meter Lite từ danh sách kết quả, và bấm nút Install (Cài đặt) để tải ứng dụng về và cài đặt vào điện thoại hoặc máy tính bảng. Khi quá trình cài đặt hoàn tất, bạn bấm nút Open (Mở) để khởi chạy ứng dụng.
![]() |
Bước 3: Ở màn hình chính của ứng dụng, bạn sẽ thấy bảng thống kê lượng lưu lượng dữ liệu kết nối 3G/4G và Wi-Fi bạn đã sử dụng theo ngày, tuần, và tháng, kèm theo đó là tổng dung lượng của cả hai loại kết nối này. Vì đây là lần đầu tiên bạn sử dụng ứng dụng, tất cả các thông số ở đây đều có giá trị là 0 MB.
![]() |
Thiết lập Internet Speed Meter Lite
Đầu tiên, ngôn ngữ hiển thị mặc định trên ứng dụng sẽ là ngôn ngữ hệ thống. Tuy nhiên, nếu muốn bạn có thể đổi ngôn ngữ hiển thị trên ứng dụng sang ngôn ngữ khác. Bấm nút hình ba dấu chấm ở phía trên góc phải và chọn Preferences (Tùy chọn). Tìm và chọn tùy chọn Language (Ngôn ngữ), sau đó chọn ngôn ngữ bạn thích. Chúng tôi đánh giá cao khả năng hiển thị tiếng Việt chuẩn xác và tự nhiên của ứng dụng.
![]() |
Tiếp theo, ứng dụng hỗ trợ hai kiểu đơn vị đo tốc độ Internet là Bits per second (Bits/giây), viết tắt là b/s và Bytes per second (Bytes/giây), viết tắt là B/s. Bạn có thể chuyển đổi giữa hai kiểu đơn vị này trong phần Preferences (Tùy chọn) > Speed units (Đơn vị tốc độ).
![]() |
Kế đến, mặc định thông báo của ứng dụng trên Notifications Center (Trung tâm thông báo) chỉ có tốc độ Download (Tải về). Nếu bạn muốn hiển thị tốc độ Upload (Tải lên) trên thông báo này, bạn chỉ cần chọn tùy chọn Show Up/Down Speed (Hiển thị tốc độ tải lên/tải xuống) trong phần Preferences (Tùy chọn).
![]() |
Cuối cùng, nếu bạn muốn trả tất cả các giá trị trong bảng thông kê ở màn hình chính về giá trị 0 mặc định, bạn chọn Preferences (Tùy chọn) > Reset Status (Thiết lập lại thống kê số liệu). Sau đó, chọn kết nối bạn muốn đặt lại số liệu thống kê, và bấm nút Yes (Có) để xác nhận. Việc đặt lại số liệu thống kê giúp bạn theo dõi lượng dữ liệu sử dụng hàng tháng tốt hơn.
![]() |
Cách giới hạn lưu lượng dữ liệu hàng tháng
Nếu bạn sử dụng gói cước dữ liệu giới hạn lưu lượng hàng tháng, chẳng hạn 5 GB/tháng hoặc 7 GB/tháng, bạn có thể thiết lập giới hạn sử dụng dữ liệu hàng tháng. Việc này giúp bạn hạn chế việc sử dụng quá mức dung lượng cho phép, tránh bị mất phí 3G/4G oan.
![]() |
Truy cập vào Preferences (Tùy chọn) > Data Limit Usage (Giới hạn sử dụng dữ liệu mạng), sau đó nhập tổng dung lượng của gói cước vào ô Enter the monthly data usage limit in MB (Nhập giới hạn dữ liệu sử dụng hàng tháng tính bằng MB), và chọn ngày bắt đầu của gói cước trong ô Starting Day of Plan (Ngày bắt đầu gói cước), và bấm nút OK (Đồng ý). Sau này, khi bạn đạt đến mức lưu lượng tối đa, ứng dụng sẽ hiển thị cảnh báo cho bạn.
" alt=""/>Cách theo dõi tốc độ và lưu lượng kết nối 3G/4G trên Android